--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bội giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bội giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội giáo
Your browser does not support the audio element.
+
(tôn) Apostatize
Kẻ bội giáo
Apostate
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
bội giáo
:
(tôn) ApostatizeKẻ bội giáoApostate
+
hảo hớn
:
(khẩu ngữ) như hảo hán
+
terebinthine
:
(thuộc) dầu thông; như dầu thông
+
bắt nọn
:
To pretend to be in the know (to frighten sb into telling the truth)
+
tài tử
:
amateur. actor, actress.